Các bộ phận của thiết bị chống sốc điện cách ly TTE-SAFE và ý nghĩa các thông số

Thiết bị chống sốc điện cách ly TTE-SAFE đang là một trong những sản phẩm an toàn điện toàn diện nhất hiện nay, với công nghệ ưu việt, tích hợp 6 thiết bị trong 1, bảo vệ an toàn trong 9 tình huống khẩn cấp: Điện giật, Cháy do điện, Sét lan truyền, Quá áp, Thấp áp, Quá tải, Quá nhiệt, Ngắn mạch, Rò rỉ.

Dòng sản phẩm này là phiên bản mới của bộ ngắt mạch thông minh tích hợp đa tính năng, được nhập khẩu và phân phối độc quyền bởi Công ty Cổ phần Tập đoàn T-Tech Việt Nam. Đây là dòng sản phẩm không chỉ đơn thuần ngăn ngừa điện giật mà còn ngăn ngừa tất cả các nguy cơ về mất an toàn điện đến mức cao nhất, là một trong những sản phẩm hàng đầu trong lĩnh vực an toàn điện.

Các bộ phận của thiết bị chống sốc điện cách ly TTE-SAFE

1. Nguồn vào: Đầu vào của nguồn điện cấp vào thiết bị

2. Chỉ báo trạng thái cho biết trạng thái của cầu dao, đỏ: đóng, xanh: mở

3. Tay cầm vận hành: đẩy tay cầm để điều khiển trạng thái đóng và mở của ngắt mạch

4. Đầu ra: Đầu ra của nguồn điện đã được thiết bị bảo vệ

5. Thân máy đóng vai trò gián đoạn dòng điện và ngắn mạch và quá tải sự bảo vệ.

6. Màn hình LCD Có khả năng hiển thị số liệu điện năng tiêu thụ, hồ sơ quá tải, đoản

7. Đèn báo trạng thái

– 𝐏𝐄 𝐥𝐢𝐧𝐞 nếu đường PE phía trước được kết nối bình thường thì đèn báo luôn có màu xanh; nếu không được kết nối, đèn báo sẽ không sáng và sẽ có âm thanh báo động đồng thời. Cảnh báo,”Báo động ngắt kết nối đường PE” được hiển thị trên màn hình.
– 𝐒𝐨𝐚𝐤𝐢𝐧𝐠: Nếu tải bảo vệ phía sau được ngâm trong nước, đèn đỏ của đèn báo sẽ luôn sáng và đồng thời sẽ có âm thanh báo động.
Các “Báo động ngâm nước” sẽ được hiển thị trên màn hình hiển thị và công tắc sẽ bắt đầu chuyển sang đếm ngược.
– 𝐀𝐥𝐚𝐫𝐦: Khi công tắc bị lỗi, đèn báo luôn có màu đỏ; khi có lỗi bị loại bỏ, đèn báo tắt.
– 𝐌𝐮𝐭𝐞: Khi có âm thanh báo động sau khi công tắc bị hỏng, hãy nhấn phím để loại bỏ âm thanh báo động và đèn báo sẽ luôn sáng
– Giao tiếp: Đèn báo luôn có màu đỏ khi kết nối giao tiếp RS485.
mạch và các loại bảo vệ khác.

8. Các phím chỉnh thông số

Set up/ Confirm: Nhấn phím này để vào menu. Sau khi cài đặt thông số nhấn phím này một lần nữa để xác nhận đầu vào.
Page Up: Nhấn phím này một lần để nhảy con trỏ lên một dòng. Nhập trạng thái cài đặt, mỗi nhấn tăng số lên.
Page Down: Nhấn phím này một lần để nhảy con trỏ xuống một dòng. Nhập trạng thái cài đặt, mỗi lần nhấn sẽ tăng số xuống.
Return/Silence: Nhấn nút này một lần trong cài đặt hoặc trạng thái xem để trở về phía trên menu. Nếu công tắc ở trạng thái báo động âm thanh lỗi, nhấn nút này để hủy cảnh báo âm thanh.
9. Nút kiểm tra rò rỉ chủ yếu để phát hiện xem chức năng rò rỉ có hợp lệ hay không, mỗi tháng một lần cần phải nhấn để tự kiểm tra, công tắc có thể được mở bình thường để chứng minh rằng chức năng rò rỉ của công tắc là bình thường

ý nghĩa các dòng cảnh báo trên màn hình LCD của thiết bị

Ghi có sự cố xảy ra, màn hình LCD của thiết bị sẽ báo các lỗi đang gặp phải ở hệ thống điện, giúp chúng ta nhanh chóng phát hiện và xử lí sự cố:

  • Leakage Alarm: Có dòng rò chạm đất hoặc tiếp địa
  • In Water Alarm: Có thiết bị điện đang ngâm nước
  • Phase Loss Alarm: Sự cố mất pha với CB 3 pha
  • LowLoss Alarm: Thấp áp
  • PE OPEN Alarm: Mất tiếp địa đầu vào
  • HighTeamp Alarm: Quá nhiệt

Ý nghĩa các kí hiệu trên màn hình LCD:

  • Vol ( Điện áp V )
    Cur (Dòng điện A)
    Leakage ( dòng rò mA)
    Power ( công suất W)
    P ( công suất tác dụng W)
    Q ( công suất phản kháng Var)
    S ( công suất biểu kiến VA)
    Pf ( hệ số công suất)
    Ta ( nhiệt độ môi trường)
    Tn ( nhiệt độ thiết bị)
    Active ( công suất tích lũy Kw/h